Có 4 kết quả:

斜径 xié jìng ㄒㄧㄝˊ ㄐㄧㄥˋ斜徑 xié jìng ㄒㄧㄝˊ ㄐㄧㄥˋ邪径 xié jìng ㄒㄧㄝˊ ㄐㄧㄥˋ邪徑 xié jìng ㄒㄧㄝˊ ㄐㄧㄥˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

sloping path

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sloping path

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) depraved life
(2) evil ways
(3) fornication

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) depraved life
(2) evil ways
(3) fornication

Bình luận 0